Khi xem sản phẩm đồ gia dụng, hộp đựng đồ, đồ dùng gia đình.. từ nhà bếp cho đến phòng khách, ngoài trời thì một loại chất liệu quen thuộc khách hàng hay thấy đó là nhựa PP. Vậy có ai thắc mắc: nhựa PP là gì, công thức hoá học, có độc không và có những ưu điểm gì mà sao nó lại được sử dụng rộng rãi và phổ biến đến vậy?

Vậy cùng Bazo tìm hiểu về thành phần, đặc tính của nhựa PP để tìm hiểu được lý do vì sao lại được người dùng và các nhà sản xuất ưa chuộng đến vậy nhé!

1. Nhựa PP là gì?

Nhựa (tiếng anh là plastic) là gọi chung cho một loạt các vật liệu tổng hợp hoặc bán tổng hợp sử dụng polyme làm thành phần chính.

Tính dẻo của chúng giúp nhựa có thể được đúc, đùn hoặc ép thành các hình dạng khác nhau. Khả năng linh hoạt này cộng với một số các đặc tính khác như: nhẹ, bền, linh hoạt và giá thành sản xuất rẻ dẫn đến đang là loại vật liệu được ưa chuộng nhất trên thế giới hiện nay. (Theo Wikipedia.org)

Nhựa PP (Polypropylene) là một loại nhựa nhiệt dẻo polymer có độ cứng, dai và kết tinh được sản xuất từ monome propene (hoặc propylene), có công thức hoá học là (C3H6)n – là loại nhựa giá rẻ nhất hiện nay.

 

 

Nhìn bên ngoài, hạt nhựa PP có màu trắng trong suốt, không màu, không mùi, không vị, không độc. Khi sản xuất những hạt nhựa này chúng thường được nhà sản xuất pha trộn thêm các hạt tạo màu để sản xuất ra các thành phẩm có màu sắc bắt mắt hơn.

Do tổng hợp dễ dàng từ vật liệu giá rẻ và an toàn nên được sử dụng rất rộng rãi trong mọi ngành nghề, quốc gia và chủng loại sản phẩm.

2. Ưu, nhược điểm của nhựa PP

Ưu điểm:

  • Tính bề cơ học cao: là một trong những đặc tính đặc trưng của loại nhựa với tính bền xé và tính kéo vững. 
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Trong đó giới hạn chịu nhiệt của loại nhựa PE lên đến 100 độ C hoặc hơn thế, tuy nhiên thời gian chịu nhiệt ở một ngưỡng nhất định.
  • Có tính chống thấm và chống oxy hóa: có tính chống thấm O2 , hơi nước, dầu mỡ và một số loại khí khác. Chính nhờ những ưu điểm này mà nhựa PP có tính ứng dụng phổ biến trong việc chế tạo làm các bao bì nhựa PP đựng thực phẩm để tăng cường những tác động từ bên ngoài đến các đồ thực phẩm cần bảo quản bên trong.
  • Có độ bóng cao: tăng khả năng chống bám bụi, bẩn.
  • An toàn và có tính ứng dụng cao: là một trong những loại nhựa an toàn và có tính ứng dụng phổ biến cao trong đời sống hàng ngày hoặc sử dụng để bảo quản thực phẩm và các món đồ dùng có liên quan trực tiếp đến sức khỏe của con người.

Nhược điểm:

  • Dấu hiệu bị nứt, hỏng hay ảnh hưởng đến độ bền khá nhanh nếu đặt để ở môi trường ngoài trời trong một thời gian dài. 
  • Cấu trúc của nhựa PP dễ dàng bị đứt gẫy hay phá vỡ hoàn toàn nếu đặt để ở trong môi trường có nhiệt độ thấp. Chính vì vậy các bạn tránh để nhiệt độ quá thấp khi sử dụng các loại nhựa PP để bảo quản đồ ăn khi đặt để chúng trong tủ lạnh. 

3. Các dạng nhựa PP

3.1. Hạt nhựa

Tính bền cơ học cao (bền xé và bền kéo đứt), khá cứng vững, không mềm dẻo như PE, không bị kéo giãn dài do đó được chế tạo thành sợi. Đặc biệt khả năng bị xé rách dễ dàng khi có một vết cắt hoặc một vết thủng nhỏ. Trong suốt, độ bóng bề mặt cao cho khả năng in ấn cao, nét in rõ. PP không màu không mùi, không vị, không độc. Hạt nhựa PP cháy sáng với ngọn lửa màu xanh nhạt, có dòng chảy dẻo, có mùi cháy gần giống mùi cao su.

Dùng làm bao bì một lớp chứa đựng bảo quản thực phẩm , không yêu cầu chống oxy hóa một cách nghiêm nhặt. Tạo thành sợi, dệt thành bao bì đựng lương thực, ngũ cốc có số lượng lớn. Hạt nhựa PP cũng được sản xuất dạng màng phủ ngoài đối với màng nhiều lớp để tăng tính chống thấm khí, hơi nước, tạo khả năng in ấn cao, và dễ xé rách để mở bao bì (do có tạo sẵn một vết đứt) và tạo độ bóng cao cho bao bì.

 

3.2. Tấm nhựa pp

PP (POLYPROPYLENE) có nhiều đặc điểm giống như HDPE nên bạn rất khó phân biệt giữa hai loại. Nhựa PP được phân thành homo-PP và co-PP. Nhựa PP có tỉ trọng cực nhỏ (ở giữa 0,9 và 0,94) nên cứng và chắc hơn là HDPE, khả năng cách điện cũng tốt hơn và độ bền hóa học cao.

 

Đặc tinh của tấm nhựa pp

  • Tấm nhựa có trọng lượng riêng thấp, trong suốt 95% kết tinh, nó thường được dùng như một nguyên liệu khuôn cứng
  • Tấm nhựa có khả năng chống nóng, chống mài mòn, bền với hóa chất và không thấm nước. Nhựa PP khi bị đốt cháy có mùi giống như khí gas và mất độ dính.
  • Nhựa PP có tuổi thọ giảm khi ở trong môi trường nhiệt và dưới ánh nắng mặt trời
  • Trọng lượng của tấm nhựa nhẹ hơn một số loại nhựa thông dụng hiện nay, đồng thời giá cả cũng là tiêu chí được nhiều người sử dụng bởi nhựa PP có giá thành rẻ.

3.3. Ống nhựa PP

Ống nhựa PP là loại ống được làm từ chất liệu nhựa PP (Polypropylen) có trọng lượng nhẹ, khả năng chịu va chạm, mài mòn, cách điện và cách nhiệt cao nên được sử dụng nhiều trong công nghiệp. Ống PP được nối bằng phương pháo hàn nhiệt có độ an toàn cao.

 

Ống nhựa PP ngày càng được sử dụng nhiều, nó dần thay thế cho ống gang, thép, xi măng với những ưu điểm vượt trội sau :

  • Trọng lượng nhẹ, dễ dàng khi vận chuyển và sử dụng
  • Cả mặt trong và mặt ngoài đều được ốp bóng với hệ số ma  sát nhỏ
  • Khả năng chịu áp lực cao
  • Lắp đặt nhẹ nhàng và chính xác
  • Ống nhựa bền và không bị thấm nước
  • Độ bền cơ học, khả năng chịu lực va đập cao

4. Ứng dụng từ nhựa PP

Ứng dụng trong sản xuất vật dụng: Sử dụng sản xuất đồ gia dụng, dùng cho việc sản xuất dụng cụ học tập, các vật dụng trang trí nhà cửa v.v… 

Ứng dụng trong y tế: tính an toàn và khả năng chịu nhiệt cao của loại nhựa này đã giúp giúp phần trong việc sản xuất các trang thiết bị cần thiết cho y tế, phục vụ công tác khám chữa bệnh và sản xuất ra kiêm tiêm.

 

Ứng dụng trong ngành kỹ thuật: Tận dụng đặc tính chống thấm và chống oxy, người ta đã sử dụng nhựa PP để phủ lớp màn mờ trên bề mặt các banner quảng cáo, giúp cho việc in ấn dễ dàng hơn. Khả năng cứng vững và không quá dẻo của nhựa PP còn được dùng để kéo thành sợi làm bao bì cho sản phẩm.

Ứng dụng trong ngành xây dựng: Một số loại nhựa PP còn được dùng như vật liệu gia cố xây dựng nhà ở, công trình bằng cách sử dụng những tấm nhựa PP ốp kèm bên ngoài, nhằm gia tăng khả năng chịu nhiệt và hạn chế sức nóng lưu thông trong căn nhà của bạn. 

Trên đây là những thông tin về công tắc đảo chiều giúp bạn hiểu hơn khi sử dụng sản phẩm này. Hy vọng bài viết trên hữu ích cho bạn đọc, hãy theo dõi Bazo để tìm hiểu thêm về công tắc đảo chiều cũng như nhiều sản phẩm khác nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *